Khuyến mãi
Trong này, khách hàng khi sở hữu xe tại Đại lý Mitsubishi Phạm Văn Đồng sẽ nhận được khuyến mãi hàng chục triệu cùng nhiều phần quà hấp đến từ đại lý. Ngoài ra, Đại lý Mitsubishi Phạm Văn Đồng còn hỗ trợ nhiều dịch vụ khác giúp Quý khách dễ dàng sở hữu xe. Liên hệ ngay 0985 987 748 - Mr Trường - Đại diện Kinh doanh Đại lý Mitsubishi Phạm Văn Đồng để được hưởng những ưu đãi tốt nhất đến từ đại lý!
Ưu đãi
Trong tháng này, Mitsubishi Phạm Văn Đồng hân hạnh mang đến chương trình ưu đãi đặc biệt với tổng giá trị khuyến mại lớn nhất trong năm lên đến 100% phí trước bạ (tùy theo mẫu xe và phiên bản). Đây là cơ hội tốt nhất trong năm để khách hàng sở hữu những mẫu xe Mitsubishi mới với nhiều lợi ích thiết thực nhất.
Thời gian áp dụng chương trình: từ nay đến hết tháng
Lưu ý: Số lượng xe áp dụng ưu đãi đặc biệt có số lượng hạn chế và có thể kết thúc trước thời gian áp dụng chương trình.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Diesel 4x4 AT |
Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x4 AT (Euro 5) | |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4.825 x 1.815 x 1.835 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2.800 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước | 1.520 mm |
Khoảng cách hai bánh xe sau | 1.515 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.6 m |
Khoảng sáng gầm xe | 218 mm |
Số chỗ ngồi | 7 |
Động cơ và vận hành Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x4 AT (Euro 5) | |
Loại động cơ | 2.4L Diesel MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử |
Dung tích xylanh | 2.442 cc |
Công suất cực đại | 181/3.500 PS/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 430/2.500 N.m/rpm |
Tốc độ cực đại | 180 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 68 L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 9,20 / 11,50 / 7,80 (L/100Km) |
Truyền động và hệ thống treo Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x4 AT (Euro 5) | |
Hộp số | Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao |
Truyền động | Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II |
Khoá vi sai cầu sau | Có |
Trợ lực lái | Trợ lực dầu |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Kích thước lốp xe trước/sau | 265/60R18 |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió |
Ngoại thất Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x4 AT (Euro 5) | |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có |
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng | Tự động |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có |
Đèn sương mù phía trước LED | Dạng LED |
Hệ thống rửa đèn pha | Có |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | LED |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện / gập điện, mạ chrome, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome |
Lưới tản nhiệt | Viền mạ bạc |
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau) | Có |
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay | Có |
Gạt nước kính trước | Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Có |
Gạt nước kính sau | Có |
Sưởi kính sau | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có |
Ăng-ten vây cá | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có |
Nội thất Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x4 AT (Euro 5) | |
Vô lăng và cần số bọc da | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
Chìa khoá thông minh (KOS) | Có |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) | Có |
Hệ thống ga tự động | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
Điều hoà nhiệt độ tự động | Hai vùng độc lập |
Chức năng làm sạch không khí NanoE | Có |
Lọc gió điều hoà | Có |
Chất liệu ghế | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh điện - 8 hướng & Đệm tựa lưng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện - 8 hướng |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Android Auto/Apple CarPlay/Bản đồ dẫn dường |
Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại | Có |
Cổng nguồn điện 220V-150W | Có |
Số lượng loa | 6 |
An toàn Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x4 AT (Euro 5) | |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Có |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Có |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Có |
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) | Có |
Túi khí an toàn | 07 túi khí |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước |
Camera toàn cảnh 360 | Có |
Camera lùi | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có |
Chế độ lựa chọn địa hình off-road | Có |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có |
Cảm biến trước xe | Có |
Cảm biến sau xe | Có |
Chốt cửa tự động | Có |